-->
Search here and hit enter....
ads here

Địa vị xã hội: English Dictionary

advertise here
[địa vị]
standing; position; status; condition; station
Những người có địa vị xã hội cao / thấp
People of high/low social standing; People of high/low social position
Người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối
A person in my position can't afford a scandal
Lấy ai có địa vị bằng mình
To marry somebody of the same station
Lấy vợ / chồng có địa vị cao / thấp hơn mình
To marry somebody above/below one's station

[quý tiện]
high and low (social standing)
Advertisement
BERIKAN KOMENTAR ()