| ◎ | [địa vị] | ||
| ■ | standing; position; status; condition; station | ||
| ☆ | Những người có địa vị xã hội cao / thấp | ||
| People of high/low social standing; People of high/low social position | |||
| ☆ | Người ở địa vị tôi không thể tự cho phép mình làm chuyện bê bối | ||
| A person in my position can't afford a scandal | |||
| ☆ | Lấy ai có địa vị bằng mình | ||
| To marry somebody of the same station | |||
| ☆ | Lấy vợ / chồng có địa vị cao / thấp hơn mình | ||
| To marry somebody above/below one's station | |||
| ◎ | [quý tiện] | |
| ■ | high and low (social standing) | |
Advertisement
